Danh sách chính thức 34 tỉnh thành kèm bản đồ mới từ ngày 12/6/2025
Ngày 12/6/2025, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2025.
TT |
Tên tỉnh, thành mới (Tỉnh, thành được sáp nhập) |
Diện tích (Km2) |
Dân số (người) |
1 |
Tuyên Quang (Hà Giang + Tuyên Quang) |
13.795,6 |
1.865.270 |
2 |
Cao Bằng |
6.700,39 |
573.119 |
3 |
Lai Châu |
9.068,73 |
512.601 |
4 |
Lào Cai (Lào Cai + Yên Bái) |
13.257 |
1.778.785 |
5 |
Thái Nguyên (Bắc Kạn + Thái Nguyên) |
8.375,3 |
1.799.489 |
6 |
Điện Biên |
9.539,93 |
673.091 |
7 |
Lạng Sơn |
8.310,18 |
881.384 |
8 |
Sơn La |
14.109,83 |
1.404.587 |
9 |
Phú Thọ (Hòa Bình + Vĩnh Phúc + Phú Thọ) |
9.361,4 |
4.022.638 |
10 |
Bắc Ninh (Bắc Giang + Bắc Ninh) |
4.718,6 |
3.619.433 |
11 |
Quảng Ninh |
6.207,93 |
1.497.447 |
12 |
TP. Hà Nội |
3.359,84 |
8.807.523 |
13 |
TP. Hải Phòng (Hải Dương + TP. Hải Phòng) |
3.194,7 |
4.664.124 |
14 |
Hưng Yên (Thái Bình + Hưng Yên) |
2.514,8 |
3.567.943 |
15 |
Ninh Bình (Hà Nam + Ninh Bình + Nam Định) |
3.942,6 |
3.818.700 |
16 |
Thanh Hóa |
11.114,71 |
4.324.783 |
17 |
Nghệ An |
16.486,49 |
3.831.694 |
18 |
Hà Tĩnh |
5.994,45 |
1.622.901 |
19 |
Quảng Trị (Quảng Bình + Quảng Trị) |
12.700 |
1.870.845 |
20 |
TP. Huế |
4.947,11 |
1.432.986 |
21 |
TP. Đà Nẵng (Quảng Nam + TP. Đà Nẵng) |
11.859,6 |
3.065.628 |
22 |
Quảng Ngãi (Quảng Ngãi + Kon Tum) |
14.832,6 |
2.161.755 |
23 |
Gia Lai (Gia Lai + Bình Định) |
21.576,5 |
3.583.693 |
24 |
Đắk Lắk (Phú Yên + Đắk Lắk) |
18.096,4 |
3.346.853 |
25 |
Khánh Hoà (Khánh Hòa + Ninh Thuận) |
8555,9 |
2.243.554 |
26 |
Lâm Đồng (Đắk Nông + Lâm Đồng + Bình Thuận) |
24.233,1 |
3.872.999 |
27 |
Đồng Nai (Bình Phước + Đồng Nai) |
12.737,2 |
4.491.408 |
28 |
Tây Ninh (Long An + Tây Ninh) |
8.536,5 |
3.254.170 |
29 |
TP. Hồ Chí Minh (Bình Dương + TPHCM + Bà Rịa – Vũng Tàu) |
6.772,6 |
14.002.598 |
30 |
Đồng Tháp (Tiền Giang + Đồng Tháp) |
5.938,7 |
4.370.046 |
31 |
An Giang (Kiên Giang + An Giang) |
9.888,9 |
4.952.238 |
32 |
Vĩnh Long (Bến Tre + Vĩnh Long + Trà Vinh) |
6.296,2 |
4.257.581 |
33 |
TP. Cần Thơ (Sóc Trăng + Hậu Giang + TP. Cần Thơ) |
6.360,8 |
4.199.824 |
34 |
Cà Mau (Bạc Liêu + Cà Mau) |
7.942,4 |
2.606.672 |
Link download Bản đồ 34 tỉnh thành mới nhất 2025 PDF – Google Drive
Link tải về: BẢN ĐỒ 34 ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH VIỆT NAM 2025.pdf – Google Drive
Link tải dự phòng: https://drive.google.com/file/d/1SVOWcVC1v5Pq2NGJTedH-DO-sv0rLvTy/view?usp=sharing